Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"săn bắt"
sự đi săn
săn bắn
săn
sự lùng săn
săn trộm
thợ săn
rình rập
kiếm mồi
sự tìm kiếm
tìm kiếm
săn đón
săn bắt thủ phạm
sự lùng sục
bẫy
đuổi bắt
tìm mồi
khám phá
khảo sát
truy lùng
săn lùng