Từ đồng nghĩa với "săn sóc"

chăm sóc quan tâm cẩn thận thận trọng
chăm nom nuôi dưỡng bảo vệ giám sát
theo dõi hỗ trợ để ý chú ý
trông nom chăm chút tận tâm chu đáo
suy nghĩ lo lắng đảm bảo thích ứng