Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ bộ"
thử nghiệm trước
thí điểm
dạo đầu
mở đầu
kiểm tra
khám phá
chuẩn bị
công việc chuẩn bị
đầu tiên
dẫn đầu
biện pháp sơ bộ
tiền xử lý
sơ cấp
giới thiệu
sơ bộ rút ra
dự bị
cơ bản
điều khoản sơ bộ
ước tính sơ bộ
thử nghiệm