Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ cấp"
sơ đẳng
tiểu học
căn bản
nguyên thủy
bậc nhất
nguyên bản
đầu tiên
chủ yếu
hàng đầu
nguyên tố
ban đầu
cấp thấp
cấp một
cấp độ thấp
cơ bản
sơ cấp độ
sơ khai
sơ thảo
sơ lược
sơ đồ