Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sướt mướt"
khóc
sầu thảm
bi thương
thảm thương
đau buồn
u sầu
não nề
thê lương
tê tái
lâm li
đầm đìa
sầu não
thê thảm
buồn bã
tuyệt vọng
thảm não
chua xót
đau khổ
xót xa
sầu muộn