Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sượt"
sượt qua
lướt qua
sạt qua
phớt
chải
xoa
cào
trầy da
làm sầy da
làm xước da
lướt
sượt
thở dài
thở dài đánh sượt
buông ra
vẻ chán chường
nằm sượt ra
dáng nằm dài
tâm trạng chán chường
chán nản