Từ đồng nghĩa với "sưu tầm"

sưu tập thu thập thu lượm góp nhặt
gom tích lũy tập hợp tổng hợp
quần tụ tụ họp tụ tập góp
dồn lại tích trữ thu gom chất đống
lấy vào đọng lại nhóm hội tụ