Từ đồng nghĩa với "sải"

sải chân bước dài bước đi bước
bước chân đi bước dài dáng đi diễu hành
sải bước đi bộ đi nhanh bước nhảy
bước tiến sải bước dài đi xa bước đi dài
đi tới đi dạo đi lại đi vòng