Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sản lượng"
số lượng
khối lượng
tổng
hạn ngạch
thông lượng
tải trọng
số lượng lớn
số lớn
đại lượng
lượng
lượng số
sản phẩm
sản xuất
sản phẩm sản xuất
số liệu
mức sản xuất
công suất
năng suất
số đầu ra
số lượng sản xuất