Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sấm sét"
sấm
sét
tiếng sấm
tiếng sét
tiếng ầm ầm
ầm ầm như sấm
sấm động
tiếng nổ
bùm
tiếng va chạm
nổi sấm
tia chớp
sấm chớp
mưa bão
cơn bão
đòn sấm sét
tiếng rắc
sấm sét dữ dội
cơn giông
cơn mưa lớn