Từ đồng nghĩa với "sấm sét"

sấm sét tiếng sấm tiếng sét
tiếng ầm ầm ầm ầm như sấm sấm động tiếng nổ
bùm tiếng va chạm nổi sấm tia chớp
sấm chớp mưa bão cơn bão đòn sấm sét
tiếng rắc sấm sét dữ dội cơn giông cơn mưa lớn