Từ đồng nghĩa với "sấp mặt"

phản bội trở mặt bội bạc phản phúc
không biết ơn vong ân đi ngược lại phản trắc
khinh thường không trung thành lật lọng đồ phản
đồ bội bạc đồ không biết ơn đồ phản bội đồ lật lọng
đồ khinh thường đồ vong ân đồ phản phúc đồ không trung thành