Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẩm uất"
nhộn nhịp
đông đúc
sầm uất
tấp nập
sôi động
buôn bán
nhộn nhịp
hối hả
khá đông
đông vui
sầm sập
nhà cửa san sát
đông đúc
tấp nập
sôi nổi
hối hả
đông đúc
sầm sập
đông đúc
nhà cửa chen chúc