Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắc bén"
sắc nét
sắc sảo
nhạy bén
sắc nhọn
sắc cạnh
đanh
nhọn
sắc như dao cạo
tinh ý
rõ ràng
châm chích
xuyên thấu
đột ngột
sắc
nhói
rõ nét
thông minh
chính xác
gay gắt
nhạy