Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắn sinh"
sản sinh
tạo ra
sinh ra
phát sinh
sinh sản
sản xuất
khởi sinh
phát triển
hình thành
xuất hiện
cung cấp
đem lại
mang lại
gây ra
tạo thành
khởi tạo
đem đến
làm ra
cung ứng
tạo dựng