Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắp đặt"
sắp xếp
sắp đặt
bố trí
bày biện
xếp đặt
thu xếp
tổ chức
phối trí
lắp ráp
đặt
dàn xếp
chuẩn bị
xếp
căn chỉnh
thiết lập
bố cục
sắp
sắp xếp lại
sắp xếp công việc
sắp xếp đồ đạc
sắp xếp không gian