Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắt son"
bọc sắt
sắt thép
gang thép
bằng sắt
đồ sắt
thép
đồ dùng bằng sắt
cứng cáp
vững chắc
bền bỉ
kiên cố
vững vàng
chắc chắn
đáng tin cậy
không thay đổi
bất biến
vĩnh cửu
khó lay chuyển
không lung lay
vững bậc