Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sặc sụa"
sặc
ngạt thở
nghẹt thở
tắc thở
bóp nghẹt
làm nghẹt
tắc
chịt
bịt miệng
uất
thở hổn hển
chẹn
bóp cổ
lấp đầy
sự làm nghẹt
sự làm kẹt
hôi thối
chết đuối
sự tắc lại
chết ngạt