Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẹo"
vết thương
vết rỗ
vết
tổn thương
biến dạng
vết xước
vết sẹo
vết rạch
vết chai
vết thâm
vết nứt
vết loét
vết cắt
vết bầm
vết xước da
vết sẹo lồi
vết sẹo lõm
vết sẹo phẫu thuật
vết sẹo bỏng
vết sẹo mụn