Từ đồng nghĩa với "sờ"

sờ mó chạm chạm vào đụng
đụng đến va chạm tiếp xúc cảm giác
vuốt ve đánh nhẹ rờ
xờ tày sự sờ sự tiếp xúc
sự đụng gần gần sát quan tâm