Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sợi chỉ đỏ"
tư tưởng
chủ đề
mạch lạc
nội dung
đường dây
tinh thần
ý nghĩa
hệ thống
cốt truyện
điểm nhấn
trục chính
sợi dây
mạch truyện
hướng đi
đường lối
nguyên tắc
cốt lõi
tính nhất quán
điểm liên kết
sợi chỉ