Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sục"
sục
thọc
xông
khuấy
đào
lùng
tìm
sục sạo
lục
lục soát
khám
khám xét
đi tìm
sục tìm
sục vào
sục bùn
đi sâu
thăm dò
khám phá
xâm nhập