Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sụt sịt"
khịt mũi
sụt sịt mũi
khóc sụt sịt
hít vào
hít thở
thở khò khè
thở hổn hển
đánh hơi
hít hà
xì hơi
nuốt nước bọt
thở ồ ồ
thở ra
hít sâu
thở nhẹ
thở gấp
thở đều
thở ra mũi
thở bằng miệng
khóc lóc
khóc thút thít