Từ đồng nghĩa với "sụt sịt"

khịt mũi sụt sịt mũi khóc sụt sịt hít vào
hít thở thở khò khè thở hổn hển đánh hơi
hít hà xì hơi nuốt nước bọt thở ồ ồ
thở ra hít sâu thở nhẹ thở gấp
thở đều thở ra mũi thở bằng miệng khóc lóc
khóc thút thít