Từ đồng nghĩa với "sủi bọt"

sủi sục sôi sôi nổi sủi bong bóng
bọt bùng nổ sôi sục sủi tăm
sủi bọt khí sủi bọt nước sủi bọt biển sủi bọt trắng
sủi bọt mịn sủi bọt lớn sủi bọt nhỏ sủi bọt êm
sủi bọt mạnh sủi bọt nhẹ sủi bọt liên tục sủi bọt tạm thời