Từ đồng nghĩa với "sủng ái"

ưu ái ân sủng ân huệ ân điển
thiện ý sự thiên vị ưu tiên đặc ân
sự thuận ý sự đồng ý sự cho phép ủng hộ
sự ủng hộ sự quý mến ưu đãi của đảng yêu thương
trân trọng tôn trọng chăm sóc thương yêu
cưng chiều