Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sự vật"
vật
đồ
đồ vật
vật chất
thứ
món
cái
sự việc
hiện tượng
đối tượng
vật liệu
sự thật
thực thể
khái niệm
mẫu
công việc
tài sản
vấn đề
sinh vật
yếu tố