Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"s của"
tài sản
đồ vật
sở hữu
hàng hóa
vật phẩm
sản phẩm
của cải
tài nguyên
vật chất
đồ dùng
của cải vật chất
của riêng
của chung
của cải tinh thần
tài sản cá nhân
tài sản chung
vật dụng
của quý
của nả
của hồi môn