Từ đồng nghĩa với "s nhấp nhỏm"

nhấp nhổm bồn chồn không yên lo lắng
nôn nóng hồi hộp thao thức trăn trở
đứng ngồi không yên khấp khởi hối hả vội vàng
khẩn trương đi qua đi lại đi tới đi lui chờ đợi
mong mỏi kích thích hào hứng sốt ruột