Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"s trọc tếu"
trọc
trọc lóc
trọc tếu
trơ
trơ trẽn
trơ tráo
không tóc
cạo trọc
trọc đầu
trống rỗng
hói
hói đầu
hói hốc
trống không
trống trải
trống rỗng
không có tóc
không có sợi tóc
trói
trói buộc