Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"s võ sĩ đạo"
võ sĩ
samurai
anh hùng
chiến binh
người bảo vệ
người trung thành
tôn thờ
trung nghĩa
trung thành
dũng cảm
tôn trọng
tinh thần thượng võ
nghĩa hiệp
văn hóa võ thuật
đạo đức
tôn nghiêm
truyền thống
tự hào
sẵn sàng hy sinh
tinh thần chiến đấu