Từ đồng nghĩa với "s ống quyến"

ống chân ống đùi ống bắp chân ống tay
ống chân giả ống chân thật ống xương ống tủy
ống mạch ống máu ống dẫn ống nhánh
ống dẫn khí ống dẫn nước ống dẫn điện ống dẫn dầu
ống dẫn hơi ống dẫn chất lỏng ống dẫn thức ăn ống dẫn phân