Từ đồng nghĩa với "sa đoạ"

hư hỏng đồi bại trụy lạc tha hóa
biến chất suy đồi lệch lạc mê muội
nghiện ngập buông thả vô đạo đức không đứng đắn
tội lỗi xã hội đen khổ hạnh không lành mạnh
mê tín lạc lối vô trách nhiệm không có nguyên tắc