Từ đồng nghĩa với "sa bồi"

đất bồi đất phù sa đất lấp đất lún
đất trũng đất ngập đất sình đất mềm
đất ẩm đất cát đất bùn đất lầy
đất thấp đất bồi tụ đất phù sa lắng đọng đất bồi đắp
đất bồi lấp đất bồi lắng đất bồi ven sông đất bồi ven biển
đất bồi tự nhiên