Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sa chân"
thả chân
vấp ngã
trượt chân
ngã
lạc chân
mất thăng bằng
đi không vững
chân không vững
sa ngã
đi lạc
lạc lối
không vững
đi sai đường
mất phương hướng
đi lạc hướng
không kiểm soát
không giữ được thăng bằng
rơi
sụp đổ
đổ