Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sa lầy"
lầy lội
sũng nước
uể oải
vướng mắc
khó khăn
bế tắc
lúng túng
mắc kẹt
đọng lại
trì trệ
chậm chạp
ngập ngừng
khó xử
lề mề
mờ mịt
lạc lối
đi vào ngõ cụt
khó khăn trong việc
không tiến triển
đi xuống