Từ đồng nghĩa với "sa ngã"

sa ngã rơi ngã bị đánh bại
xuống bị rơi sụp đổ suy tàn
lung lay tội lỗi không ngoan tàn phá
nhục nhã thất bại đi xuống mất mát
đổ vỡ khủng hoảng lạc lối trượt dốc
mê muội