Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sa đo"
sa đọa
hư hỏng
trụy lạc
buông thả
phóng túng
lêu lổng
đắm chìm
nghiện ngập
thác loạn
mê muội
xa hoa
tán gia bại sản
điên cuồng
không kiểm soát
lạc lối
mất phương hướng
tự hủy hoại
khổ sở
đau khổ
thất bại