Từ đồng nghĩa với "sa đo"

sa đọa hư hỏng trụy lạc buông thả
phóng túng lêu lổng đắm chìm nghiện ngập
thác loạn mê muội xa hoa tán gia bại sản
điên cuồng không kiểm soát lạc lối mất phương hướng
tự hủy hoại khổ sở đau khổ thất bại