Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sa đà"
lún sâu
mê mẩn
cuốn hút
đắm chìm
say sưa
nghiện
điên đảo
mải mê
quá đà
thích thú
say mê
đi lạc
lạc lối
trượt dốc
không kiểm soát
đi quá giới hạn
bị cuốn đi
đi vào ngõ cụt
sa ngã
đi vào bế tắc