Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sal số"
sai số
hiệu số
sai lệch
sai khác
sai sót
sai phạm
sai biệt
sai số cho phép
độ sai số
độ chính xác
độ tin cậy
sai số trung bình
sai số tuyệt đối
sai số tương đối
sai số hệ thống
sai số ngẫu nhiên
sai số mẫu
sai số tổng thể
sai số đo
sai số thống kê