Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"san"
san bằng
san phẳng
san lấp
san sẻ
chuyển
phân chia
bằng phẳng
đều
điều chỉnh
cân bằng
làm phẳng
bạt
đắp
dọn
sắp xếp
chuyển giao
phân phối
giải phóng
tái phân phối
điều hòa