Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"san bằng"
làm phẳng
phá bằng
ủi đất
phá trụi
quét sạch
cấp độ
xóa bỏ
dọn dẹp
làm sạch
xóa sổ
đánh tan
bình định
giải phóng
thu hồi
làm đều
làm bằng
xóa nhòa
làm mất
xóa sạch
phá hủy