Từ đồng nghĩa với "san bằng"

làm phẳng phá bằng ủi đất phá trụi
quét sạch cấp độ xóa bỏ dọn dẹp
làm sạch xóa sổ đánh tan bình định
giải phóng thu hồi làm đều làm bằng
xóa nhòa làm mất xóa sạch phá hủy