| làm phẳng | san bằng | san lấp mặt bằng | ủi đất |
| làm bằng | làm phẳng mặt đất | đánh phẳng | xóa nhòa |
| trải phẳng | lấp đất | đắp đất | chỉnh sửa mặt bằng |
| cải tạo mặt bằng | điều chỉnh địa hình | phẳng hóa | làm cho bằng phẳng |
| xóa bỏ gồ ghề | làm cho bằng | điều hòa địa hình | phẳng lì |