Từ đồng nghĩa với "san sát"

chen chúc sát nhau kề nhau liền kề
dày đặc gần gũi đông đúc tập trung
xúm xít bám sát quây quần túm tụm
thưa thớt đan xen gắn bó hội tụ
tích tụ tập hợp xếp hàng đứng sát