Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"san sát ï"
chen chúc
dày đặc
sát nhau
kề nhau
gần gũi
sát sạt
xúm lại
tập trung
đông đúc
túm tụm
quây quần
bám sát
liền kề
gần gũi
đan xen
xếp chồng
tích tụ
tập hợp
hội tụ
gộp lại