Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"san sát ở bến"
san sát
sát bên
kề bên
liền kề
gần gũi
gần nhau
chung quanh
đông đúc
tấp nập
nhộn nhịp
sầm uất
chen chúc
xúm xít
tụ tập
hội tụ
tập trung
đông người
đông đúc
gần gũi
quây quần