Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sang chấn"
thương tổn
chấn thương
vết thương
sưng tấy
tổn thương
đau đớn
bầm tím
vết bầm
tổn hại
sang đoạt
cướp đoạt
chiếm đoạt
tâm lý
sang chấn tâm lý
khó khăn
khổ sở
đau khổ
mệt mỏi
stress
căng thẳng