Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sang năm"
năm tới
sắp tới
tương lai
năm sau
năm kế tiếp
năm tiếp theo
năm mới
năm sắp tới
năm sau nữa
năm sau nữa
năm sau đó
năm tiếp
năm sau cùng
năm sau này
năm sau nữa
năm sau nữa
năm sau
năm tới đây
năm tới gần
năm tới tiếp theo