Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sang đoạt"
chiến thắng
đạt được
thắng thế
đánh bại
giành chiến thắng
kiếm được
thành công
chiếm đoạt
lấy được
thu được
có được
đoạt được
thâu tóm
nắm giữ
đoạt giải
thắng lợi
đoạt danh hiệu
thành tựu
thắng cuộc
đạt thành tích