Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sang đùng trước"
sang tuần
sang tháng
sang năm
sang quý
sang thời kỳ
sang giai đoạn
sang thời gian
sang đợt
sang kỳ
sang đêm
sang sáng
sang chiều
sang buổi
sang giờ
sang phút
sang giây
sang lịch
sang thời điểm
sang chu kỳ
sang thời hạn