Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sao cho"
do đó
để
nhằm
để mà
để cho
để đạt được
nhằm mục đích
để có thể
để thực hiện
để hoàn thành
để tiến hành
để đạt tới
để hướng tới
để phục vụ
để đáp ứng
để giải quyết
để thực thi
để thực hiện hóa
để đạt hiệu quả
để có kết quả