Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sao chép"
sao chép
bản sao
bản chép lại
nhân bản
phó bản
mô phỏng
chép lại
sao lại
bắt chước
quay cóp
tạo lại
tái tạo
phỏng theo
kiểu máy
bản sao chụp
bản nhái
ảnh chụp
hình ảnh
bản thảo
ấn bản
bản ghi